Hợp kim lỏng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hợp kim lỏng là vật liệu kim loại tồn tại ở trạng thái lỏng trong điều kiện nhiệt độ xác định, một số có thể giữ trạng thái này ngay tại nhiệt độ phòng. Chúng có tính chất dẫn điện, dẫn nhiệt và biến dạng linh hoạt, mở ra nhiều ứng dụng trong điện tử mềm, robot và làm mát công nghệ cao.

Định nghĩa hợp kim lỏng

Hợp kim lỏng là các tổ hợp kim loại (và đôi khi bao gồm cả phi kim) tồn tại ở trạng thái lỏng trong điều kiện nhiệt độ cụ thể, có thể là nhiệt độ phòng hoặc cao hơn tùy vào thành phần. Không giống với kim loại nóng chảy đơn thuần trong luyện kim, hợp kim lỏng được nghiên cứu và ứng dụng như một loại vật liệu chức năng với tính chất cơ học, điện học và hóa học đặc biệt. Một số hợp kim lỏng có thể duy trì trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, tạo ra những khả năng ứng dụng mới trong điện tử mềm, robot mềm, làm mát, và y sinh.

Ví dụ điển hình là EGaIn – hợp kim eutectic giữa gallium (Ga) và indium (In), có nhiệt độ nóng chảy 15.7°C, do đó thường ở trạng thái lỏng trong điều kiện bình thường. Cũng có những hợp kim như Galinstan (gồm gallium, indium và thiếc) có nhiệt độ nóng chảy dưới 0°C, hoàn toàn thay thế thủy ngân mà không gây độc hại sinh học. Chính tính lỏng ở nhiệt độ thấp đã làm cho hợp kim lỏng trở thành lớp vật liệu linh hoạt cho những công nghệ mới.

Về cơ bản, hợp kim lỏng được phân biệt với hợp kim rắn truyền thống bởi trạng thái vật lý trong môi trường hoạt động và khả năng thay đổi hình dạng tức thời trong khi vẫn giữ được các tính chất chức năng như dẫn điện, dẫn nhiệt và phản ứng bề mặt.

Đặc điểm vật lý và hóa học của hợp kim lỏng

Hợp kim lỏng có mật độ cao, thường dao động trong khoảng 6–8 g/cm³ (tùy loại), khả năng dẫn điện tốt với điện trở suất thấp, và hệ số dẫn nhiệt có thể so sánh với đồng. Độ nhớt thấp hơn thủy ngân giúp chúng dễ dàng thay đổi hình dạng và phản ứng nhanh với lực cơ học hoặc điện trường. Ngoài ra, một số hợp kim lỏng tạo lớp oxit siêu mỏng (dưới 3 nm) trên bề mặt, giúp ổn định hình dạng và cho phép chúng bám dính lên các bề mặt khác.

Các thông số tiêu biểu của một số hợp kim lỏng thường dùng:

Tên hợp kim Nhiệt độ nóng chảy (°C) Điện trở suất (µΩ·cm) Dẫn nhiệt (W/m·K)
EGaIn 15.7 29.4 26.4
Galinstan -19 16.5 35.0
NaK -12.6 ~9.0 ~25.0

Do phản ứng mạnh với oxy, nhiều hợp kim lỏng có lớp oxit bề mặt hình thành ngay lập tức khi tiếp xúc với không khí. Lớp này có vai trò vừa bảo vệ, vừa tạo hiệu ứng bám dính – là yếu tố được khai thác trong in mạch linh hoạt và tạo cấu trúc 3D tự nâng đỡ. Tuy nhiên, trong một số ứng dụng cần dòng chảy liên tục, lớp oxit này là trở ngại và cần được kiểm soát thông qua môi trường khử (ví dụ acid hydrochloric loãng).

Các loại hợp kim lỏng phổ biến

Hiện nay có ba nhóm hợp kim lỏng chính được sử dụng và nghiên cứu nhiều nhất, dựa trên thành phần kim loại nền:

  • Gallium-based alloys: EGaIn, Galinstan – an toàn sinh học, không độc, dẫn điện tốt
  • Alkali-based alloys: NaK, NaCs – phản ứng mạnh, dùng trong truyền nhiệt công nghiệp
  • Kim loại quý nóng chảy: Au-Si, Pt-based alloys – chủ yếu ứng dụng trong nghiên cứu vật lý trạng thái lỏng

Trong đó, nhóm gallium-based là lựa chọn phổ biến nhất trong lĩnh vực điện tử mềm và cảm biến vì có nhiệt độ nóng chảy thấp, không độc, dễ xử lý và có thể tích hợp với vật liệu đàn hồi. Galinstan – gồm gallium (68.5%), indium (21.5%) và thiếc (10%) – được dùng để thay thế thủy ngân trong nhiệt kế và làm mát thiết bị y sinh.

Thông tin chi tiết về các hệ hợp kim này có thể tham khảo trong tổng quan tại Chemical Reviews – Liquid Metal Alloys, trong đó cung cấp dữ liệu vật lý và phân tích ứng dụng liên ngành của hơn 50 loại hợp kim lỏng khác nhau.

Hiện tượng sức căng bề mặt và lớp oxit

Sức căng bề mặt là đặc điểm nổi bật nhất của hợp kim lỏng, với giá trị có thể lên đến 500–700 mN/m – cao hơn nhiều so với nước (~72 mN/m) hoặc thủy ngân (~485 mN/m). Chính vì vậy, giọt hợp kim lỏng có xu hướng co tròn mạnh và khó dàn mỏng tự nhiên nếu không có tác động bên ngoài. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc in mạch hoặc kiểm soát dòng chảy trong vi hệ thống.

Tuy nhiên, lớp oxit mỏng hình thành trên bề mặt (thường là Ga2O3 \text{Ga}_2\text{O}_3 đối với hợp kim chứa gallium) đóng vai trò như một lớp “vỏ” giữ hình dạng, giúp cố định cấu trúc mà không cần khuôn vật lý. Khi có oxit, giọt kim loại có thể được kéo dài, định hình hoặc dán vào bề mặt polyme như PDMS hoặc TPU mà không bị co lại.

Việc điều chỉnh lớp oxit có thể được thực hiện bằng các phương pháp:

  • Sử dụng dung dịch acid yếu (HCl loãng) để loại bỏ oxit tạm thời
  • Điều chỉnh pH môi trường hoặc sử dụng bầu khí trơ (argon, nitrogen)
  • Ứng dụng điện trường để kiểm soát độ dày oxit và sức căng bề mặt

Sự kết hợp giữa sức căng bề mặt cao và lớp oxit mỏng đã tạo nên một “nền tảng cấu trúc lỏng ổn định” – cho phép in, khắc, hoặc di chuyển hợp kim lỏng trên bề mặt 2D và 3D mà không bị chảy loang hoặc vỡ hình.

Ứng dụng trong điện tử mềm và cảm biến linh hoạt

Hợp kim lỏng, đặc biệt là các hệ dựa trên gallium, đang đóng vai trò trung tâm trong lĩnh vực điện tử mềm (soft electronics) và hệ thống cảm biến uốn dẻo. Tính chất dẫn điện tốt (chỉ thấp hơn đồng và bạc), khả năng kéo dãn mà không đứt mạch và khả năng tái tạo hình dạng sau biến dạng giúp chúng vượt trội so với dây dẫn kim loại thông thường hoặc mực dẫn truyền thống.

Các cấu trúc mạch tích hợp sử dụng EGaIn hoặc Galinstan có thể được in trực tiếp trên các nền đàn hồi như PDMS, Ecoflex hoặc polyurethane, và duy trì khả năng dẫn điện sau khi bị kéo giãn, xoắn hoặc gấp lại. Ngoài ra, khi kết hợp với các cảm biến áp suất, biến dạng hoặc nhiệt độ, hợp kim lỏng cho phép tạo nên hệ thống theo dõi sinh học gắn lên da (skin-mounted devices).

Một ví dụ điển hình là mạch anten mềm có thể kéo giãn đến 500% mà không làm đứt mạch. Công nghệ này mở đường cho các thiết bị đeo thông minh, phục hồi tín hiệu trong mạch tự hàn nhờ dòng chảy của kim loại lỏng. Thông tin thêm tại Nature – Liquid Metals in Stretchable Electronics.

Ứng dụng trong robot mềm và truyền động cơ học

Khả năng biến dạng linh hoạt và phản ứng với kích thích ngoài khiến hợp kim lỏng trở thành vật liệu lý tưởng cho cơ cấu truyền động (actuator) và các bộ phận có thể điều khiển hình dạng trong robot mềm. Không giống như động cơ cơ khí truyền thống, hợp kim lỏng có thể di chuyển hoặc thay đổi trạng thái dưới tác động của điện áp, từ trường hoặc nhiệt độ.

Một số nghiên cứu đã phát triển robot bơi mềm sử dụng dòng chảy định hướng của hợp kim lỏng để tạo lực đẩy. Ngoài ra, các ống chứa kim loại lỏng bên trong robot có thể thay đổi áp suất hoặc hình dạng nhằm mô phỏng chuyển động sinh học như co duỗi cơ, bò hoặc lăn.

Khái niệm “robot không khung” (frame-free robot) sử dụng mạng ống bơm hợp kim lỏng có khả năng tái cấu trúc đang là chủ đề nghiên cứu tích cực. Tham khảo công trình tại Science Advances – Reconfigurable Liquid Metal Machines.

Ứng dụng trong làm mát và dẫn nhiệt

Do có độ dẫn nhiệt cao (từ 25 đến 40 W/m·K), hợp kim lỏng là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp tản nhiệt, đặc biệt trong hệ thống điện tử công suất lớn như bộ vi xử lý, pin lithium-ion, và các thiết bị RF. Khả năng tự làm đầy khoảng trống giữa chip và heatsink giúp giảm điện trở nhiệt tiếp xúc.

Galinstan là vật liệu thay thế phổ biến cho keo tản nhiệt nhờ không độc và ổn định hóa học. Một số hệ thống làm mát chủ động sử dụng bơm vi lưu dẫn hợp kim lỏng trong các kênh vi mô để tạo dòng tuần hoàn, giúp kiểm soát nhiệt độ cục bộ trong thời gian thực.

Trong ngành năng lượng hạt nhân, hợp kim NaK (natri-kali) được dùng làm môi chất truyền nhiệt trong lò phản ứng nhanh, nhờ điểm nóng chảy thấp và khả năng lưu chuyển không cần bơm cơ khí. Tuy nhiên, do phản ứng mạnh với nước và oxy, hệ này cần bảo quản nghiêm ngặt.

Rủi ro và độc tính tiềm ẩn

Tuy không độc như thủy ngân, một số hợp kim lỏng vẫn tiềm ẩn rủi ro an toàn. Gallium có khả năng xâm nhập vào mạng tinh thể của nhôm, làm suy yếu cơ học và gây gãy giòn – điều này đặc biệt quan trọng trong an toàn hàng không hoặc thiết bị có khung nhôm.

NaK, dù dẫn nhiệt rất tốt, có tính phản ứng cực cao – có thể bốc cháy khi tiếp xúc nước hoặc không khí ẩm. Các hợp kim chứa indium cũng cần đánh giá về nguy cơ tích lũy sinh học nếu tiếp xúc lâu dài.

Việc sử dụng hợp kim lỏng trong môi trường y sinh hoặc tiêu dùng cần tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt từ các tổ chức như OSHAEPA. Cần có lớp bao bọc ngăn rò rỉ và kiểm tra độ bền sinh học trước khi đưa vào cơ thể hoặc thiết bị gắn lên da.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Các hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào:

  • Phát triển hợp kim lỏng mới có điểm nóng chảy thấp hơn, phù hợp môi trường sống
  • Tăng độ ổn định bề mặt và kiểm soát dòng chảy bằng điện trường hoặc laser
  • Tích hợp vật liệu nano như graphene, carbon nanotube để tăng tính chất cơ – điện

Một xu hướng quan trọng là kết hợp hợp kim lỏng vào vật liệu metamaterials – tạo nên các hệ có thể biến đổi hình học theo thiết kế lập trình, phản ứng với môi trường và tái cấu trúc khi cần. Điều này mở ra khả năng ứng dụng trong công nghệ mạch logic mềm, vải thông minh và cảm biến sinh học có khả năng học hỏi.

Các nhóm nghiên cứu tại Đại học Carnegie Mellon, Harvard, và Tsinghua đang phát triển chip mềm có mạch hợp kim lỏng có thể hoạt động dưới biến dạng hoặc thậm chí “tự chữa lành” sau hư hỏng.

Tài liệu tham khảo

  1. Liu, T., et al. (2021). "Liquid Metals." Chemical Reviews. https://pubs.acs.org/doi/10.1021/acs.chemrev.0c00830
  2. Dickey, M.D. (2020). "Stretchable and Soft Electronics Using Liquid Metals." Nature. https://www.nature.com/articles/s41586-020-2400-2
  3. Yao, Y., et al. (2020). "Reconfigurable Liquid Metal Machines." Science Advances. https://www.science.org/doi/10.1126/sciadv.abc0251
  4. U.S. Occupational Safety and Health Administration (OSHA). https://www.osha.gov/
  5. U.S. Environmental Protection Agency (EPA). https://www.epa.gov/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hợp kim lỏng:

Chuyển động của kim loại lỏng và các hạt ổn định trong các phim hợp kim nhôm lỏng riêng lẻ Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 55 Số 29 - Trang 14125-14136 - 2020
Tóm tắtCác phim kim loại lỏng là các yếu tố cấu thành của bọt kim loại và bị điều khiển bởi một sự tương tác phức tạp giữa chất lỏng - ở đây là hợp kim nhôm, các hạt rắn ổn định phim nằm trong melt, và pha khí. Chúng tôi sử dụng hình ảnh X-quang đồng bộ để nghiên cứu động học của các hạt và phân tích chuyển động của các hạt bằng cách áp dụng các kỹ thuật xử lý hình ảnh mới. Chúng tôi phát hiện rằn... hiện toàn bộ
Căng thẳng nhiệt trong mối nối hợp kim nhôm 6061 và composite nhiệt dẻo sợi dài nylon 66 (LFT) trong một đuôi nòng Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 42 - Trang 7389-7396 - 2007
Bài báo này đề cập đến mối nối kim loại/polymer trong một đuôi nòng của một loại đạn xuyên động năng (KEP), một trong những loại đạn được sử dụng bởi quân đội. Hiện tại, nó được chế tạo từ hợp kim nhôm 7075, có thể được thay thế một phần bằng composite nhiệt dẻo sợi dài (LFT). Hai loại hình dạng chèn nhôm khác nhau đã được xem xét, cụ thể là chèn có bi và chèn có ren. Căng thẳng nhiệt phát sinh tr... hiện toàn bộ
#căng thẳng nhiệt #hợp kim nhôm 6061 #composite nhiệt dẻo sợi dài #đuôi nòng #mô hình phần cuối
Sự phát triển của pha TCP trong quá trình tiếp xúc nhiệt dài hạn ở một số hợp kim siêu bền tinh thể đơn chứa Re Dịch bởi AI
Acta Metallurgica Sinica (English Letters) - Tập 33 - Trang 731-740 - 2019
Việc ứng dụng và thiết kế thành phần của các hợp kim siêu bền tinh thể đơn bị hạn chế bởi sự kết tủa của các pha xếp chồng theo kiểu topologically closed packed (TCP), điều này có thể làm giảm nghiêm trọng tính ổn định vi cấu trúc của các hợp kim. Rất ít nghiên cứu về loại và sự tiến hóa hình thái của các pha TCP trong điều kiện nhiệt độ cao đã được báo cáo trước đây. Trong công trình này, ba hợp ... hiện toàn bộ
#TCP phase #superalloys #single crystal #Re #temperature exposure #microstructural stability
Đo Lường Hoạt Tính của Indium Trong Các Hợp Kim Lỏng Bi-In-Sn Bằng Phương Pháp EMF Dịch bởi AI
Journal of Electronic Materials - Tập 45 - Trang 4314-4323 - 2016
Kỹ thuật điện hóa dựa trên pin galvanic với điện phân muối nóng chảy đã được sử dụng để đo lường hoạt tính của indium trong các hợp kim lỏng Bi-In-Sn trong khoảng nhiệt độ từ 723 K đến 855 K dọc theo ba mặt phẳng tam phân. Hoạt tính của thiếc trong các hợp kim nhị phân Bi-Sn cũng đã được đo lường bằng kỹ thuật tương tự trong khoảng nhiệt độ nêu trên. Hoạt tính của indium trong các hợp kim Bi-In-Sn... hiện toàn bộ
#indium #hoạt tính #hợp kim Bi-In-Sn #phương pháp EMF #năng lượng tự do mol dư
Đánh giá nhiệt độ lỏng của hợp kim dựa trên Sn và ứng dụng của nó trong thiết kế thiếc hàn không chứa chì Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Tập 13 - Trang 269-272 - 2002
Một mối quan hệ thú vị giữa nhiệt độ nóng chảy và thành phần hợp kim đã được phát hiện trong các hợp kim dựa trên Sn thông qua việc đánh giá một loạt dữ liệu thực nghiệm về nhiệt độ lỏng (LT) cho 134 loại hợp kim đa thành phần Sn. Trong các hợp kim Sn này, độ giảm của nhiệt độ lỏng theo tỷ lệ hợp kim không bị ảnh hưởng bởi loại nguyên tố riêng lẻ mà chỉ bởi tổng phân số nguyên tử của chúng. Sự phụ... hiện toàn bộ
#nhiệt độ lỏng #hợp kim Sn #hợp kim thiếc hàn không chì #tỷ lệ phần trăm mol #phân số nguyên tử
Nghiên cứu về trường nhiệt độ trong quá trình hàn ma sát hỗ trợ siêu âm Dịch bởi AI
The International Journal of Advanced Manufacturing Technology - Tập 73 - Trang 321-327 - 2014
Hàn ma sát hỗ trợ siêu âm là một công nghệ hàn kim loại thể rắn mới, dựa trên hàn ma sát, trong đó hiệu suất hàn được cải thiện thông qua việc ứng dụng sóng siêu âm trong quá trình hàn. Trong nghiên cứu này, một mô hình cho trường nhiệt độ trong hợp kim nhôm 2024 dày 1.8 mm được xây dựng dựa trên động lực học chất lỏng tính toán và lý thuyết cơ học đàn hồi - dẻo. Kết quả cho thấy ảnh hưởng của dao... hiện toàn bộ
#hàn ma sát #hỗ trợ siêu âm #trường nhiệt độ #hợp kim nhôm #động lực học chất lỏng #cơ học đàn hồi-dẻo
Sự hình thành và phát triển ăn mòn trong cấu trúc vi mô của thép hợp kim thấp dưới lớp phim lỏng NaCl Dịch bởi AI
International Journal of Minerals, Metallurgy, and Materials - Tập 17 - Trang 748-755 - 2010
Các phép đo điện hóa, hiển vi quang học và hiển vi điện tử quét đã được sử dụng để nghiên cứu hành vi ăn mòn của một số thép hợp kim thấp. Các mẫu thép được giữ dưới một lớp phim lỏng mỏng của dung dịch NaCl 0,5wt%. Kết quả cho thấy các loại thép có cùng thành phần hóa học nhưng cấu trúc vi mô khác nhau thể hiện rõ rệt các hành vi ăn mòn khác nhau. Tuy nhiên, hành vi ăn mòn của các loại thép có th... hiện toàn bộ
#ăn mòn #thép hợp kim thấp #cấu trúc vi mô #NaCl #điện hóa
Quy Trình Sản Xuất Tuabin Khí Long Tuổi Thọ Dịch bởi AI
JOM - Tập 38 - Trang 20-23 - 2012
Bánh tuabin hợp kim kép được tạo ra bằng cách liên kết khuếch tán rắn giữa các vòng cánh tay đúc chân không của một hợp kim siêu bền với các trung tâm kim loại bột đã được đóng đặc trước đó của một hợp kim siêu bền thứ hai. Điều này mang lại cho các bánh tuabin khả năng chịu mài mòn dài lâu đặc trưng của các hợp kim rèn hoặc hợp kim bột cùng với sức mạnh chịu kéo cao và thiết kế hình dạng gọn gàng... hiện toàn bộ
#hợp kim siêu bền #tuabin khí #quy trình sản xuất #cánh tuabin #liên kết khuếch tán rắn
Nồng độ cân bằng của divacancies trong các hợp kim lỏng xác định bằng lưới lập phương Dịch bởi AI
Physics of Metals and Metallography - Tập 102 - Trang 241-243 - 2006
Nồng độ cân bằng của divacancies trong các hợp kim lỏng có lưới lập phương đã được tính toán, xem xét đến sự tái phân bố nguyên tử do nhiệt độ gây ra giữa hai loại khoảng trống. Các phụ thuộc của nồng độ divacancies vào nhiệt độ và thành phần đã được tìm thấy. Nó đã được chỉ ra rằng trong các hợp kim lỏng, như trong các tinh thể tinh khiết, có thể đưa vào năng lượng liên kết của một divacancy.
#divacancies #hợp kim lỏng #lưới lập phương #phân bố nguyên tử #năng lượng liên kết
Nghiên cứu tính toán về ảnh hưởng của trượt đối với chuyển động đối lưu có phân lớp của vật liệu nano lai dọc theo một kim tiêm di động theo phương thẳng đứng Dịch bởi AI
The European Physical Journal Plus - Tập 137 - Trang 1-10 - 2022
Kim tiêm mỏng được xem như một đối tượng quay mà có độ dày nhỏ hơn so với độ dày của lớp biên. Do đó, dòng chảy bị biến dạng bởi kim tiêm di động mỏng có ảnh hưởng đáng kể đến các ứng dụng công nghệ và công nghiệp như thiết bị điện tử, anemometer dây nóng và phát điện địa nhiệt. Vì vậy, bài báo này trình bày một phân tích toán học về dòng chảy sử dụng cơ chế kéo dài của kim tiêm mỏng. Vật liệu nan... hiện toàn bộ
#đối lưu hỗn hợp #kim tiêm di động #vật liệu nano hỗn hợp #truyền nhiệt #cơ chế vận tốc #phân lớp
Tổng số: 37   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4